Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
blow
[blu:]
|
danh từ
cú đánh đòn
giáng cho một đòn
chỉ một cú, chỉ một đập
đánh nhau; dùng vũ lực với nhau
tai hoạ, điều gây xúc động mạnh, cú choáng người
vợ anh ấy mất đi thật là một điều bất hạnh lớn đối với anh ấy
chống lại
giúp đỡ, ủng hộ; đấu tranh cho (tự do...)
danh từ
sự nở hoa
đang mùa rộ hoa
ngọn gió
đi hóng mát
hơi thổi; sự thổi (kèn...); sự hỉ (mũi)
trứng ruồi, trứng nhặng (đẻ vào thức ăn...)
động từ bất quy tắc blew
nở hoa
thổi (gió)
gió thổi mạnh
thổi
thổi kèn trumpet
còi xe lửa thổi
thổi bễ
thổi lửa
thổi thuỷ tinh
thổi bong bóng
hà hơi vào; hỉ (mũi); hút (trứng)
hà hơi vào ngón tay
hỉ mũi
hút trứng
phun nước (cá voi)
cuốn đi (gió); bị (gió) cuốn đi
con tàu bị gió cuốn ra ngoài khơi
thở dốc; làmcho mệt đứt hơi, làm cho đuối sức
thở dốc và ra mồ hôi đầm đìa
làm cho con ngựa mệt đứt hơi, làm cho con ngựa thở dốc ra
mệt đứt hơi
nói xấu; làm giảm giá trị, bôi xấu, bôi nhọ (danh dự...)
bôi nhọ danh dự của ai
đẻ trứng vào (ruồi, nhặng); ( (nghĩa rộng)) làm hỏng, làm thối
(thông tục) khoe khoang, khoác lác
(từ lóng) nguyền rủa
(điện học) nổ (cầu chì)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bỏ đi, chuồn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) xài phí, phung phí (tiền)
lan truyền; tung ra (tin tức...)
thổi ngã, thổi gẫy làm rạp xuống (gió)
thổi vào (gió...)
(từ lóng) đến bất chợt, đến thình lình
thổi bay đi, cuôn đi
(kỹ thuật) thông, làm xì ra
làm xì hơi ra, xả hơi
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiêu phí, phung phí (tiền...)
thổi tắt, tắt (vì gió)
thổi tắt ngọn nến
ngọn nến tắt
nổ (cầu chì...); làm nổ
tự bắn vỡ óc mình
qua đi
cơn bão sẽ chóng qua đi
(nghĩa bóng) bỏ qua, quên đi
bơm căng lên
bơm lốp xe
(nghĩa bóng) vênh váo, kiêu ngạo
mắng mỏ, quở trách
phóng (ảnh)
nổi nóng
làm mất tươi, làm thiu
làm mất tín nhiệm, làm mất thanh danh
làm mất hứng thú
mách lẻo, kháo chuyện về (ai)
(xem) hot
khoe khoang
(xem) gaff
biết rõ gió sẽ thổi hướng nào, hiểu rõ tình thế
Chuyên ngành Anh - Việt
blow
[blou]
|
Kỹ thuật
gió; sự thổi; sự nổ mìn; sự phụt; sự rò; chỗ lộ (của mạch quặng)
Sinh học
tia nước
Xây dựng, Kiến trúc
gió; sự thổi; sự nổ mìn; sự phụt; sự rò; chỗ lộ (của mạch quặng)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
blow
|
blow
blow (n)
  • knock, crack, jolt, swipe, strike, hit, bash (informal), thump, whack, wallop (informal), clout
  • setback, upset, disappointment, shock, kick in the teeth (informal), misfortune, knock-back (UK, informal), body blow
    antonym: boost
  • blow (v)
  • whoosh, gust, waft, puff, bluster, rage
  • move, propel, drive, carry, waft, whoosh
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]