Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
blade
[bleid]
|
danh từ
lưỡi (dao, kiếm)
lưỡi dao cạo
lá (cỏ, lúa)
mái (chèo); cánh (chong chóng...)
thanh kiếm
xương dẹt ( (cũng) blade bone )
(thực vật học) phiến (lá)
(thông tục) gã, anh chàng, thằng
một anh chàng vui nhộn
một thằng láu cá
Chuyên ngành Anh - Việt
blade
[bleid]
|
Hoá học
lưỡi dao; mái chèo; cánh khuấy
Kỹ thuật
lưỡi dao; đĩa (lưỡi cưa); dao tiện chấp; mũi kim cương; gân, băng, dải; cánh (tuabin)
Sinh học
cánh máy đẩy
Toán học
lưỡi dao
Vật lý
lưỡi dao
Xây dựng, Kiến trúc
lưỡi dao; đĩa (lưỡi cưa); dao tiện chấp; mũi kim cương; gân, băng, dải; cánh (tuabin)
Từ điển Anh - Anh
blade
|

blade

blade (blād) noun

1. The flat-edged cutting part of a sharpened weapon or tool.

2. a. A sword. b. A swordsman.

3. A dashing youth.

4. A flat, thin part or section: the blade of an oar; the blade of a food processor.

5. The metal runner of an ice skate.

6. A wide flat bone or bony part.

7. The flat upper surface of the tongue just behind the tip.

8. Botany. The expanded part of a leaf or petal. The term is often loosely used to include the entire leaf of grasses and similar plants.

 

[Middle English, from Old English blæd.]

bladʹed adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
blade
|
blade
blade (n)
  • cutting edge, knife-edge, edge, razor blade, knife blade
  • vane, fin, flat, propeller, sail, oar
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]