Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cunning
['kʌniη]
|
danh từ
sự xảo quyệt, sự xảo trá, sự gian giảo, sự láu cá, sự ranh vặt, sự khôn vặt
(từ cổ,nghĩa cổ) sự khéo léo, sự khéo tay
tính từ
xảo quyệt, xảo trá, gian giảo, láu cá, ranh vặt, khôn vặt
trò láu cá, thủ đoạn xảo quyệt
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) xinh xắn, đáng yêu, duyên dáng; quyến rũ
nụ cười duyên dáng
(từ cổ,nghĩa cổ) khéo léo, khéo tay
người thợ khéo tay
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
cunning
|
cunning
cunning (adj)
  • sly, wily, crafty, astute, calculating, sneaky, shrewd, scheming, canny, guileful, foxy, Machiavellian (disapproving)
    antonym: guileless
  • inventive, resourceful, ingenious, creative, innovative, clever, artful
  • cunning (n)
  • slyness, wiliness, craftiness, astuteness, canniness, sneakiness, shrewdness, guile, artifice (formal), foxiness
    antonym: naiveté
  • skill, cleverness, ingenuity, expertise, creativity, dexterity, adroitness, ability, inventiveness, resourcefulness, art, craft, deftness