danh từ
 sự xảo quyệt, sự xảo trá, sự gian giảo, sự láu cá, sự ranh vặt, sự khôn vặt
 (từ cổ,nghĩa cổ) sự khéo léo, sự khéo tay
tính từ
 xảo quyệt, xảo trá, gian giảo, láu cá, ranh vặt, khôn vặt
 trò láu cá, thủ đoạn xảo quyệt
 (từ Mỹ,nghĩa Mỹ),  (thông tục) xinh xắn, đáng yêu, duyên dáng; quyến rũ
 nụ cười duyên dáng
 (từ cổ,nghĩa cổ) khéo léo, khéo tay
 người thợ khéo tay