Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
beneath
[bi'ni:θ]
|
phó từ
ở dưới thấp, ở dưới
giới từ
ở dưới, thấp kém
dưới hàng cây
dưới con mắt chúng ta
là nhạc sĩ thì nó kém anh nó xa
không đáng, không xứng
không đáng chú ý
không đáng để cho người ta khinh, khinh cũng không đáng
Từ điển Anh - Anh
beneath
|

beneath

beneath (bĭ-nēthʹ) adverb

1. In a lower place; below.

2. Underneath.

preposition

1. Lower than; below.

2. Covered or concealed by: The earth lay beneath a blanket of snow.

3. Under the force, control, or influence of.

4. a. Lower than, as in rank or station. b. Unworthy of; unbefitting: It was beneath me to beg.

 

[Middle English binethe, from Old English beneothan : be, by. See by1 + neothan, below.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
beneath
|
beneath
beneath (adv)
underneath, under, below, lower, less
antonym: above
beneath (prep)
under, underneath, below, lower than, less than
antonym: over

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]