Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
awake
[ə'weik]
|
động từ, thời quá khứ là awoke , động tính từ quá khứ là awoken
(làm cho một người hoặc một động vật) thôi ngủ, đánh thức; thức giấc
anh ấy đánh thức đứa bé đang ngủ
bà ta thức giấc khi cô y tá bước vào buồng
(làm cho cái gì) trở nên hoạt động
bức thư làm sống lại những nỗi kinh sợ trước đây
( to awake to something ) nhận ra cái gì; nhận thức được cái gì
nhận ra những nguy cơ/cơ hội
tính từ
tỉnh, thức, không ngủ
nằm thức (chứ không ngủ)
chúng vẫn chưa tỉnh
bọn trẻ vẫn còn thức à?
hoàn toàn tỉnh táo
( awake to something ) ý thức, nhận thức rõ
mọi người nên nhận thức rõ vai trò của mình trong tập thể
Từ điển Anh - Anh
awake
|

awake

awake (ə-wākʹ) verb

awoke (ə-wōkʹ) or awaked, awaked or awoken (ə-wōʹkən), awaking, awakes

 

verb, transitive

1. To rouse from sleep; waken.

2. To stir the interest of; excite.

3. To stir up (memories, for example).

verb, intransitive

1. To wake up.

2. To become alert.

3. To become aware or cognizant: awoke to reality. See Usage Note at wake1.

adjective

1. Completely conscious; not in a state of sleep.

2. Vigilant; watchful. See synonyms at aware.

 

[Middle English awaken, from Old English āwacan : ā-, intensive pref. + wacan, wake. See wake1.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
awake
|
awake
awake (adj)
wide-awake, conscious, wakeful, up, up and about, stirring, aware, alert, roused, aroused
antonym: asleep

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]