Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
avoid
[ə'vɔid]
|
ngoại động từ
tránh, tránh xa, ngăn ngừa
tránh hút thuốc lá
tránh xa bạn bè xấu
chính phủ khuyên các bên tham chiến nên tránh những cuộc đổ máu vô ích
tránh ai như tránh hủi
Chuyên ngành Anh - Việt
avoid
[ə'vɔid]
|
Kỹ thuật
tránh; huỷ bỏ
Tin học
Tránh
Từ điển Anh - Anh
avoid
|

avoid

avoid (ə-voidʹ) verb, transitive

avoided, avoiding, avoids

1. To stay clear of; shun. See synonyms at escape.

2. To keep from happening: avoid illness with rest and a balanced diet.

3. Law. To annul or make void; invalidate.

4. Obsolete. To void or expel.

 

[Middle English avoiden, from Anglo-Norman avoider, to empty out, variant of Old French esvuidier : es-, out (from Latin ex-). See ex- + vuidier, to empty (from voide, empty). See void.]

avoidʹable adjective

avoidʹably adverb

avoidʹer noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
avoid
|
avoid
avoid (v)
  • keep away, stay away from, shun, steer clear, let alone, pass up
  • evade, circumvent, get around, get out of, dodge, duck, sidestep, elude, escape, shun, eschew
    antonym: face
  • prevent, forestall, preclude (formal), avert
    antonym: promote
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]