Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
attention
[ə'ten∫n]
|
danh từ
sự chú ý
chú ý tới
lôi cuốn sự chú ý
sự chăm sóc
được chăm sóc điều trị tại một bệnh viện
( số nhiều) sự ân cần, sự chu đáo với ai
ân cần chu đáo với ai
(quân sự) tư thế đứng nghiêm
nghiêm!
đứng nghiêm
(xem) pay
khiến ai phải chú ý, thu hút sự chú ý của ai
hết sức chú ý đến điều gì
là người hoặc vật duy nhất được để ý đến, được ai đặc biệt quan tâm
nhanh chóng vào tư thế nghiêm
(ở đầu thư) gửi cho ai
Chuyên ngành Anh - Việt
attention
[ə'ten∫n]
|
Kỹ thuật
sự chăm sóc, sự bảo dưỡng
Xây dựng, Kiến trúc
sự chăm sóc, sự bảo dưỡng
Từ điển Anh - Anh
attention
|

attention

attention (ə-tĕnʹshən) noun

Abbr. att., attn.

1. Concentration of the mental powers upon an object; a close or careful observing or listening.

2. The ability or power to concentrate mentally.

3. Observant consideration; notice: Your suggestion has come to our attention.

4. Consideration or courtesy: attention to others' feelings.

5. attentions Acts of courtesy, consideration, or gallantry, especially by a suitor.

6. A military posture, with the body erect, eyes to the front, arms at the sides, and heels together.

interjection

Used as a command to assume an erect military posture.

[Middle English attencioun, from Latin attentiō, attentiōn-, from attentus past participle of attendere, to heed. See attend.]

attenʹtional adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
attention
|
attention
attention (n)
  • interest, notice, concentration, thought, awareness, consideration, mind
    antonym: inattention
  • care, courtesy, consideration, kindness, devotion, helpfulness, thoughtfulness, responsiveness, attentiveness
    antonym: neglect
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]