Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
assure
[ə'∫uə, ə'∫ɔ:]
|
ngoại động từ
quả quyết, cam đoan
đảm bảo
chăm chỉ thường bảo đảm sự thành công
bảo hiểm
bảo hiểm tính mệnh
Từ điển Anh - Anh
assure
|

assure

assure (ə-shrʹ) verb, transitive

assured, assuring, assures

1. To inform positively, as to remove doubt: assured us that the train would be on time.

2. To cause to feel sure: assured her of his devotion.

3. To give confidence to; reassure.

4. To make certain; ensure: "Nothing in history assures the success of our civilization" (Herbert J. Muller).

5. To make safe or secure.

6. Chiefly British. To insure, as against loss.

 

[Middle English assuren, from Old French assurer, from Vulgar Latin *assēcūrāre, to make sure : Latin ad-, ad- + sēcūrus, secure. See secure.]

assurʹable adjective

assurʹer noun

Usage Note: Assure, ensure, and insure all mean "to make secure or certain." Only assure is used with reference to a person in the sense of "to set the mind at rest": assured the leader of his loyalty. Although ensure and insure are generally interchangeable, only insure is now widely used in American English in the commercial sense of "to guarantee persons or property against risk."

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
assure
|
assure
assure (v)
  • promise, guarantee, give surety, pledge, swear, declare, reassure, convince
  • make certain, ensure, guarantee, nail down, know for certain, substantiate, verify, secure
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]