Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
assure
[ə'∫uə, ə'∫ɔ:]
|
ngoại động từ
quả quyết, cam đoan
đảm bảo
chăm chỉ thường bảo đảm sự thành công
bảo hiểm
bảo hiểm tính mệnh