Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
assistant
[ə'sistənt]
|
danh từ
người giúp đỡ, người phụ tá
trợ giáo; (pháp lý) viên phụ thẩm
người bán hàng ( (cũng) shop assistant )
tính từ
giúp đỡ, phụ, phó
người phụ mổ
phó giám đốc
Chuyên ngành Anh - Việt
assistant
[ə'sistənt]
|
Kỹ thuật
trợ lý, người trợ tá
Tin học
Trợ lý
Từ điển Anh - Anh
assistant
|

assistant

assistant (ə-sĭsʹtənt) noun

Abbr. asst.

One that assists; a helper.

adjective

1. Holding an auxiliary position; subordinate.

2. Giving aid; auxiliary.

Synonyms: assistant, aide, coadjutant, coadjutor, helper, lieutenant, second. The central meaning shared by these nouns is "a person who holds a position auxiliary to another and assumes some of his or her responsibilities": an editorial assistant; a senator's aide; the general's coadjutant; a bishop's coadjutor; a teacher's helper; a politician's lieutenant; a prizefighter's second.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
assistant
|
assistant
assistant (adj)
associate, subordinate, secondary, junior, sub-, vice-
assistant (n)
helper, supporter, aide, P.A., subordinate, junior, personal assistant, deputy, aide-de-camp

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]