Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
asset
['æset]
|
danh từ
( số nhiều) tài sản (của một người hay một công ty) có thể dùng để trả nợ
( số nhiều) của cải, tài sản, vật thuộc quyền sở hữu
bất động sản
động sản
(thông tục) vốn quý, vật có ích, vật quý
Chuyên ngành Anh - Việt
asset
['æset]
|
Kinh tế
tài sản có
Kỹ thuật
của cải, tài sản
Từ điển Anh - Anh
asset
|

asset

asset (ăsʹĕt) noun

1. A useful or valuable quality, person, or thing; an advantage or a resource: An agreeable personality is a great asset; proved herself an asset to the company.

2. A valuable item that is owned.

3. A spy working in his or her own country and controlled by the enemy: "One of our assets working out of St. Petersburg managed to take a drive out of town" (Frederick Forsyth).

4. assets (ăsʹĕt) a. Accounting. The entries on a balance sheet showing all properties, tangible and intangible, and claims against others that may be applied, directly or indirectly, to cover the liabilities of a person or business, such as cash, stock, and goodwill. b. The entire property owned by a person, especially a bankrupt, that can be used to settle debts.

 

[Back-formation from English assets, sufficient goods to settle a testator's debts and legacies, from Anglo-Norman asetz, from asez, enough, from Vulgar Latin *ad satis, to sufficiency : Latin ad-, ad- + satis, enough.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
asset
|
asset
asset (n)
  • advantage, strength, benefit, plus (informal), plus point, positive feature, quality, skill, talent, ability, qualification, power, endowment, boon, blessing, resource
    antonym: drawback
  • possession, property, resource, holding
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]