Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Tất cả
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
S
T
U
V
W
X
Y
Z
Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
article
['ɑ:tikl]
|
danh từ
|
ngoại động từ
|
Tất cả
danh từ
bài báo
leading
article
bài xã luận
điều khoản (trong hiệp định hoặc hợp đồng)
articles
of
apprenticeship
điều khoản học việc (trong giao kèo)
article
of
faith
tín điều
đồ, thức, vật phẩm; hàng
articles
of
daily
necessity
những thức cần thiết cho đời sống hằng ngày
articles
of
clothing
đồ mặc
toilet
articles
đồ dùng vệ sinh (xà phòng, thuốc đánh răng; kem cạo râu...)
luxury
articles
hàng hoá xa xỉ; xa xỉ phẩm
(ngôn ngữ học) mạo từ
definite
article
mạo từ hạn định
indefinite
article
mạo từ bất định
ngoại động từ
(
to
article
somebody
to
somebody
) dùng ai theo hợp đồng như một người tập sự
an
articled
clerk
thư ký tập sự theo hợp đồng
articled
to
a
solicitor
ký hợp đồng làm tập sự cho một luật sư
Chuyên ngành Anh - Việt
article
['ɑ:tikl]
|
Kinh tế
mặt hàng
Kỹ thuật
hạng mục, thứ loại; sản phẩm; mặt hàng, hàng hoá
Xây dựng, Kiến trúc
sản phẩm; mục; điều khoản
Từ điển Anh - Anh
article
|
article
article
(
ärt
ə-kəl
)
noun
A message that appears in an Internet newsgroup.
Also called
post.
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
article
|
article
article
(n)
piece of writing
, editorial, piece, item, commentary, critique, exposé
object
, item, piece, thing, artifact
clause
, term, stipulation, condition, regulation, paragraph, section
Từ thông dụng khác
e
[i:]
dump
['dʌmp]
portrait
['pɔ:treit]
chemistry
['kemistri]
compute
[kəm'pju:t]
meat
[mi:t]
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.