Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
art
[ɑ:t]
|
danh từ
nghệ thuật; mỹ thuật
nghệ thuật thời Phục Hưng
cuộc biểu diễn của cô ta biểu lộ một nghệ thuật độc đáo
nghệ thuật viết thư
một tác phẩm nghệ thuật
nhà phê bình/người yêu nghệ thuật
cuộc triển lãm/phòng trưng bày nghệ thuật
( số nhiều) những đề tài nghiên cứu (ngôn ngữ, (văn học), lịch sử chẳng hạn) mà trong đó, tài sáng tạo và tưởng tượng cần thiết hơn là sự tính toán và đo lường chính xác
khoa văn (trường đại học Anh)
bằng cử nhân văn chương hạng ưu về xã hội học
tài riêng; sự khéo tay
tài nấu ăn
việc xỏ kim tự nó cũng là một cái tài
mưu mẹo; thủ đoạn
giàu kinh nghiệm trong ngón nghề quyến rũ
đời người thì ngắn ngủi, nhưng công trình nghệ thuật thì tồn tại mãi mãi
đồng mưu và có nhúng tay vào tội ác
ma thuật, yêu thuật
quyền thuật, quyền Anh
học làm cái gì một cách hoàn hảo
cô ta rất sành việc mua quà sinh nhật
(từ cổ,nghĩa cổ) ngôi 2 số ít thời hiện tại của be
Chuyên ngành Anh - Việt
art
[ɑ:t]
|
Kỹ thuật
nghệ thuật; kỹ thuật
Toán học
nghệ thuật; kỹ thuật
Vật lý
nghệ thuật; kỹ thuật
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
art
|
art
art (n)
  • painting, drawing, fine art, graphic arts, sculpture
  • skill, talent, knack, ability, virtuosity
  • art (types of)
  • 20th century art movements: abstract expressionism, art deco, conceptual art, constructivism, cubism, dada, expressionism, fauvism, futurism, modernism, op art, performance art, photorealism, pop art, postmodernism, socialist realism, surrealism, vorticism
  • pre-20th-century art movements: art nouveau, Arts and Crafts, baroque, classicism, impressionism, mannerism, pointillism, postimpressionism, Pre-Raphaelitism, realism, Renaissance, romanticism, symbolism
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]