Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
critic
['kritik]
|
danh từ
nhà phê bình (văn nghệ)
nhà phê bình âm học/sân khấu/văn học
người chỉ trích
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
critic
|
critic
critic (n)
  • reviewer, columnist, commentator, reporter, journalist
  • detractor, opponent, enemy, censor, criticizer, faultfinder, knocker (informal), decrier (formal), denigrator
    antonym: supporter
  • evaluator, appraiser, judge, commentator