Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
announce
[ə'nauns]
|
ngoại động từ
làm cho mọi người biết điều gì; báo; loan báo
họ báo cho gia đình biết họ đã hứa hôn
ông chủ tịch cho biết rằng mình sẽ về hưu sớm
thông báo sự có mặt hoặc đến của ai/cái gì
ông có thể thông tên các vị khách khi họ đến hay không?
giới thiệu (một người thuyết minh, ca sĩ...) trên truyền thanh, truyền hình....
Từ điển Anh - Anh
announce
|

announce

announce (ə-nounsʹ) verb

announced, announcing, announces

 

verb, transitive

1. To make known publicly.

2. To proclaim the presence or arrival of: announce a caller.

3. To provide an indication of beforehand; foretell: The invention of the microchip announced a new generation of computers.

4. To serve as an announcer for: announce a football game on TV.

verb, intransitive

1. To declare one's candidacy: Presidential candidates announce two years in advance of the elections.

2. To serve as an announcer.

 

[Middle English announcen, from Old French anoncier, from Latin annūntiāre : ad-, ad- + nūntiāre, to report (from nūntius, message).]

Synonyms: announce, advertise, broadcast, declare, proclaim, promulgate, publish. The central meaning shared by these verbs is "to bring to public notice": announced a cease-fire; advertise a forthcoming concert; broadcasting their beliefs; declared her intention to run for office; proclaiming his opinions; promulgated a policy of nonresistance; publishing the marriage banns.

Word History: The injunction not to shoot the messenger could as well be not to shoot the announcer, given the etymology of the word announce. First recorded in English before 1500 in the sense "to proclaim, make known,"announce came into English via Old French from Latin. The Latin source annūntiāre is made up of the directional prefix ad- and the verb nūntiāre,"to bring word of a fact or occurrence." This verb is in turn derived from the noun nūntium,"a message," which also yielded nūntius,"a messenger."

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
announce
|
announce
announce (v)
proclaim, make known, publicize, broadcast, declare, say, pronounce, state, post, herald, publish, read out
antonym: keep secret

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]