Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
angry
['æηgri]
|
tính từ
( angry with somebody ) ( angry at / about something ) giận, tức giận, cáu
tức giận vì bị chậm trễ/về sự chậm trễ
tôi tự giận mình đã phạm một sai lầm ngu ngốc như thế
biển/trời có vẻ giận dữ
gió dữ
sóng dữ
làm cho ai tức giận, chọc tức ai
nhức nhối, viêm tấy (vết thương)
Từ điển Anh - Anh
angry
|

angry

angry (ăngʹgrē) adjective

angrier, angriest

1. Feeling or showing anger; incensed or enraged: an angry customer.

2. Indicative of or resulting from anger: an angry silence.

3. Having a menacing aspect; threatening: angry clouds on the horizon.

4. Inflamed and painful: an angry sore.

 

[Middle English angri, from anger, anger. See anger.]

Synonyms: angry, furious, indignant, irate, ireful, mad, wrathful. The central meaning shared by these adjectives is "feeling or showing anger": an angry retort; a furious scowl; an indignant denial; irate protesters; ireful words; mad at a friend; wrathful displeasure.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
angry
|
angry
angry (adj)
annoyed, irritated, fuming, mad, livid, irate, heated, gnashing your teeth, cross, furious, incensed, enraged, outraged, infuriated, ireful (literary), wrathful, indignant, choleric (literary)
antonym: calm

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]