Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
alter
['ɔ:ltə]
|
nội động từ
thay đổi, biến đổi, đổi
đổi tính, đổi nết trở nên tốt hơn
ngoại động từ
thay đổi; sửa đổi, sửa lại
thay đổi lối sống
thay đổi ý kiến, thay đổi ý định
đem sửa một cái áo sơ mi
( Mỹ, Uc) thiến, hoạn (súc vật)
Chuyên ngành Anh - Việt
alter
['ɔ:ltə]
|
Kỹ thuật
đổi, thay đổi, biến đổi
Toán học
đổi, thay đổi, biến đổi
Vật lý
đổi, thay đổi, biến đổi
Từ điển Anh - Anh
alter
|

alter

alter (ôlʹtər) verb

altered, altering, alters

 

verb, transitive

1. To change or make different; modify: altered my will.

2. To adjust (a garment) for a better fit.

3. To castrate or spay (an animal, such as a cat or a dog).

verb, intransitive

To change or become different.

[Middle English alteren, from Old French alterer, from Medieval Latin alterāre, from Latin alter, other.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
alter
|
alter
alter (v)
change, modify, adjust, vary, amend, revise, rework, correct
antonym: maintain

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]