Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
alter
['ɔ:ltə]
|
nội động từ
thay đổi, biến đổi, đổi
đổi tính, đổi nết trở nên tốt hơn
ngoại động từ
thay đổi; sửa đổi, sửa lại
thay đổi lối sống
thay đổi ý kiến, thay đổi ý định
đem sửa một cái áo sơ mi
( Mỹ, Uc) thiến, hoạn (súc vật)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
altered
|
altered
altered (adj)
changed, different, transformed, reformed, rehabilitated, improved, new
antonym: unchanged