Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
affection
[ə'fek∫n]
|
danh từ
( affection for / towards somebody / something ) cảm giác ưa thích, yêu mến
anh ta cảm thấy rất thương chị mình
rất yêu mến ai
Tôi cố gắng chiếm cảm tình của cô ấy
bệnh tật hoặc tình trạng bệnh tật
bệnh viêm họng
Chuyên ngành Anh - Việt
affection
[ə'fek∫n]
|
Kỹ thuật
sự xúc cảm
Sinh học
sự xúc cảm
Từ điển Anh - Anh
affection
|

affection

affection (ə-fĕkʹshən) noun

1. A tender feeling toward another; fondness. See synonyms at love.

2. Often affections Feeling or emotion: an unbalanced state of affections.

3. A disposition to feel, do, or say; a propensity.

4. Obsolete. Prejudice; partiality.

 

[Middle English affeccioun, from Old French affection, from Latin affectiō, affectiōn-, from affectus past participle of afficere, to affect, influence. See affect1.]

affecʹtional adjective

affecʹtionally adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
affection
|
affection
affection (n)
liking, fondness, warmth, friendliness, care, regard
antonym: dislike

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]