Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
advertise
['ædvətaiz]
|
Cách viết khác : advertize ['ædvətaiz]
động từ
làm cho cái gì được biết đến một cách rộng rãi và công khai; thông báo
thông báo về một cuộc họp, buổi hoà nhạc, nghề nghiệp
công khai ca ngợi cái gì để mọi người mua và sử dụng nó; quảng cáo
quảng cáo trên TV, trên môt tờ báo
quảng cáo xà phòng, nhà của mình, dịch vụ của mình
( to advertise for somebody / something ) đăng một thông báo trên báo chí để cho biết mình đang cần gì (mua, bán, thuê...)
Anh nên đăng báo tìm một người nói được nhiều thứ tiếng
Từ điển Anh - Anh
advertise
|

advertise

advertise (ădʹvər-tīz) verb

advertised, advertising, advertises

 

verb, transitive

1. To make public announcement of, especially to proclaim the qualities or advantages of (a product or business) so as to increase sales. See synonyms at announce.

2. To make known; call attention to: advertised my intention to resign.

3. To warn or notify: "This event advertises me that there is such a fact as death" (Henry David Thoreau).

verb, intransitive

1. To call the attention of the public to a product or business.

2. To inquire or seek in a public notice, as in a newspaper: advertise for an apartment.

 

[Middle English advertisen, to notify, from Old French advertir, advertiss-, to notice. See advert1.]

adʹvertiser noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
advertise
|
advertise
advertise (v)
  • promote, publicize, market, present, push
  • announce, broadcast, make known, make public, publicize, spread around, shout from the rooftops, shout out, spread abroad, trumpet
    antonym: keep under wraps
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]