Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
polyglot
['pɔliglɔt]
|
tính từ
bằng nhiều thứ tiếng (nói, viết)
ấn bản bằng nhiều thứ tiếng
danh từ
người nói nhiều thứ tiếng; sách viết bằng nhiều thứ tiếng; kinh thánh viết bằng nhiều thứ tiếng
Từ điển Anh - Anh
polyglot
|

polyglot

polyglot (pŏlʹē-glŏt) adjective

Speaking, writing, written in, or composed of several languages.

noun

1. A person having a speaking, reading, or writing knowledge of several languages.

2. A book, especially a Bible, containing several versions of the same text in different languages.

3. A mixture or confusion of languages.

 

[French polyglotte, from Greek poluglōttos : polu-, poly- + glōtta, tongue, language.]

polʹyglotism or polʹyglottism noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
polyglot
|
polyglot
polyglot (adj)
multilingual, bilingual, trilingual
polyglot (n)
linguist, multilingual person, bilingual person