Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
adjust
[ə'dʒʌst]
|
động từ
đặt lại cho đúng vị trí hoặc trật tự; điều chỉnh
Nàng chỉnh đốn quần áo và tóc tai kỹ lưỡng trước khi đi ra ngoài
Điều chỉnh một kế hoạch
Bộ thắng cần phải chỉnh lại
Điều chỉnh tiêu cự của máy ảnh, ống ngăm của khẩu súng
Chỉnh lý một bài học (cho thích hợp với trình độ hoặc yêu cầu)
quyết định (số lượng phải trả để đền bù mất mát hoặc thiệt hại) khi giải quyết một yêu sách bảo hiểm; dàn xếp
( to adjust something / oneself to something ) trở nên hoặc làm cho thích hợp (với hoàn cảnh mới)
Các cựu binh thật khó thích nghi với cuộc sống dân sự
Cơ thể (tự) thích nghi nhanh chóng với những thay đổi về thời tiết
Chuyên ngành Anh - Việt
adjust
[ə'dʒʌst]
|
Kỹ thuật
hiệu chỉnh, điều chỉnh; định vị; san đều, làm bằng
Tin học
Điều chỉnh
Toán học
sự điều chỉnh, sự làm khớp, sự làm khít;điều chỉnh, làm khớp, làm khít
Vật lý
sự điều chỉnh, sự làm khớp, sự làm khít; điều chỉnh, làm khớp, làm khít
Xây dựng, Kiến trúc
điều chỉnh; hiệu chuẩn
Từ điển Anh - Anh
adjust
|

adjust

adjust (ə-jŭstʹ) verb

adjusted, adjusting, adjusts

 

verb, transitive

1. To change so as to match or fit; cause to correspond.

2. To bring into proper relationship.

3. To adapt or conform, as to new conditions: "unable to adjust themselves to their environment" (Karl A. Menninger). See synonyms at adapt.

4. To bring the components of into a more effective or efficient calibration or state: adjust the timing of a car's engine.

5. To treat disorders of (the spine) by correcting slight dislocations between vertebrae using chiropractic techniques.

6. To decide how much is to be paid on (an insurance claim).

verb, intransitive

1. To adapt oneself; conform.

2. To achieve a psychological balance in one's life with regard to one's own needs and the needs of others.

 

[Obsolete French adjuster, from Old French ajoster, from Vulgar Latin *adiuxtāre, to put close to : Latin ad-, ad- + Latin iuxtā, near.]

adjustʹable adjective

adjustʹably adverb

adjustʹer or adjusʹtor noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
adjust
|
adjust
adjust (v)
  • regulate, alter, fiddle with, correct, fine-tune, change, bend, amend, modify, tweak (informal), adapt, vary
  • attune, accustom, adapt, accommodate, acclimate, acclimatize, become used to, grow accustomed to
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]