Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
absorb
[əb'sɔ:b]
|
ngoại động từ
hút, hút thu (nước)
cát khô hút nước
hấp thu
thanh niên luôn luôn hấp thu những tư tưởng mới
miệt mài, mê mải, chăm chú; lôi cuốn, thu hút sự chú ý
mãi suy nghĩ
to be absorbed in the study of Marxism-Leninism
miệt mài nghiên cứu chủ nghĩa Mác-Lênin
Chuyên ngành Anh - Việt
absorb
[əb'sɔ:b]
|
Kỹ thuật
hấp thụ; giảm sóc
Sinh học
hút thu
Toán học
hấp thụ; hút
Vật lý
hấp thụ; hút
Từ điển Anh - Anh
absorb
|

absorb

absorb (əb-sôrbʹ, -zôrbʹ) verb, transitive

absorbed, absorbing, absorbs

1. To take (something) in through or as through pores or interstices.

2. To occupy the full attention, interest, or time of; engross. See synonyms at monopolize.

3. Physics. To retain (radiation or sound, for example) wholly, without reflection or transmission.

4. To take in; assimilate: immigrants who were absorbed into the social mainstream.

5. To receive (an impulse) without echo or recoil: a fabric that absorbs sound; a bumper that absorbs impact.

6. To take over (a cost or costs).

7. To endure; accommodate: couldn't absorb the additional hardships.

 

[Middle English, to swallow up, from Old French absorber, from Latin absorbēre : ab-, away. See ab-1 + sorbēre, to suck.]

absorbabilʹity noun

absorbʹable adjective

absorbʹer noun

absorbʹingly adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
absorb
|
absorb
absorb (v)
  • soak up, attract, take in, take up, suck up, sop up
    antonym: exude
  • understand, learn, grasp, admit, take in, recognize, realize
  • engross, fascinate, engage, captivate, grip, enthrall, rivet (informal)
    antonym: bore
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]