Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
deal
[di:l]
|
danh từ
gỗ thông hoặc tùng
làm bằng gỗ thông trắng
cái bàn/sàn nhà bằng gỗ thông
sự thoả thuận (nhất là trong kinh doanh)
làm/ký kết/kết thúc/hoàn tất một sự thoả thuận mua bán với ai
chúng tôi đã thoả thuận với ban giám đốc về giờ làm thêm
Xong! ( Tôi đồng ý với điều kiện của anh)
sự thương lượng đã thất bại
(trong trò chơi) sự chia bài
sau khi chia bài, cuộc chơi bắt đầu
đến lượt anh chia bài
xem big
sự đối xử thẳng thắn, công bằng trong kinh doanh
chúng tôi cho ông cái giá rất phải chăng về đồ đạc trong nhà
xem best
sự đối xử không thẳng thắn, không công bằng
nhiều
tiêu nhiều tiền
tốn nhiều công khó nhọc
tốt hơn nhiều
gặp ai nhiều lần, gặp ai hoài
động từ, thì quá khứ và động tính từ quá khứ là dealt
đến lượt ai chia bài?
cô ấy chia cho tôi bốn lá bài
( to deal somebody / something a blow ; to deal a blow to somebody / something ) nện cho ai/cái gì một đòn; gây cho ai thất bại, khiến ai choáng váng
cô ấy lấy cái que cời giáng cho hắn một cú trời giáng
cái chết của cô ấy khiến chúng tôi choáng váng ghê gớm
( to deal well , badly ... by / with somebody ) đối xử tốt, tệ với ai
( to deal in something ) bán cái gì, buôn bán cái gì; quan tâm đến cái gì
ngân hàng của tôi bây giờ buôn bán chứng khoán và cổ phần
thích ngồi lê đôi mách và nói xấu thiên hạ
( to deal somebody in ) trao bài cho (một người mới nhập cuộc chơi)
( to deal something out ) phân phát, phân phối
lãi sẽ được chia cho những người đầu tư
quan toà ra những hình phạt nghiêm khắc cho những kẻ bạo loạn
( to deal with somebody / something ) đối phó, giải quyết, xử lý
anh đối phó thế nào với một tên trộm có vũ khí?
họ cố đối xử lịch sự với những khách hàng nóng nảy
anh đã xử lý rất khéo một tình huống khó xử
anh giải quyết (trả lời) bức thư đó chưa?
( to deal with somebody / something ) giao du, giao thiệp
tôi ghét giao thiệp với những công ty lớn nhưng thiếu tình người
( to deal with something ) bàn về cái gì, đề cập
chương kế tiếp bàn về động từ
tôi sẽ đề cập đến phân số thập phân trong bài sau
Chuyên ngành Anh - Việt
deal
[di:l]
|
Hoá học
số lượng; giao dịch
Kinh tế
giao dịch, thương lượng, thu xếp, giao ước
Kỹ thuật
giao dịch, thương lượng, thu xếp, giao ước
Sinh học
rừng lá kim
Toán học
phân phối; nói về
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
deal
|
deal
deal (v)
  • distribute, share out, dole out (informal), give out, allocate, apportion, dispense
    antonym: receive
  • trade, do business, exchange, sell, transact business, hawk
    antonym: buy
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]