Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
somebody
['sʌmbədi]
|
Cách viết khác : someone ['sʌmwʌn]
đại từ bất định
người nào đó
có ai đó ở cửa ra vào
có người ở văn phòng của anh gọi điện thoại đến
gặp người đang chết đuối thì anh sẽ làm gì?
có người nào đó đã đánh mất chùm chìa khoá xe hơi
có người nói với tôi như vậy
danh từ, số nhiều là somebodies
một người quan trọng
nó tưởng nó thực sự là ông này ông nọ (là một người quan trọng)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
somebody
|
somebody
somebody (n)
big shot (informal), celebrity, someone, big cheese (slang dated), bigwig (informal), name, superstar
antonym: nobody