Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
saw
[sɔ:]
|
danh từ
tục ngữ; cách ngôn
cái cưa
cưa ngang
cưa tròn, cưa đĩa
(động vật học) bộ phận hình răng cưa
động từ sawed , sawn ; ( Mỹ) sawed
cưa (gỗ), xẻ (gỗ)
đưa đi đưa lại (như) kéo cưa
khoa tay múa chân
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm việc riêng của mình
súng cưa nòng (súng mà nòng bị cưa gần hết, đặc biệt bọn tội phạm hay dùng vì dễ mang và dễ giấu)
thời quá khứ của see
Chuyên ngành Anh - Việt
saw
[sɔ:]
|
Kỹ thuật
lưỡi cưa, máy cưa; cưa
Sinh học
cưa
Toán học
cái cưa
Vật lý
cái cưa
Xây dựng, Kiến trúc
lưỡi cưa, máy cưa; cưa
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
saw
|
saw
saw (n)
saying, proverb, adage, maxim, motto, aphorism, axiom
saw (v)
cut, slice, sever, divide, chop