Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
circular
['sə:kjulə]
|
tính từ
tròn, vòng, vòng quanh
toà nhà hình tròn
chuyển động vòng
đường sắt vòng quanh thành phố
chuyến đi vòng quanh
cưa tròn, cưa đĩa
thông tư, thông tri
danh từ
thông tri, thông tư
giấy báo (gửi cho khách hàng)
Chuyên ngành Anh - Việt
circular
['sə:kjulə]
|
Hoá học
tròn; hình tròn
Kỹ thuật
(thuộc) đường tròn, vòng tròn, vòng quanh,
Tin học
vòng tròn
Toán học
(thuộc) đường tròn, vòng tròn, vòng quanh,
Vật lý
tròn, (thuộc) hình tròn
Xây dựng, Kiến trúc
tròn; đi vòng (quanh), tuần hoàn
Từ điển Anh - Anh
circular
|

circular

circular (sûrʹkyə-lər) adjective

Abbr. cir, circ.

1. Of or relating to a circle.

2. a. Shaped like or nearly like a circle; round. b. Moving in or forming a circle.

3. Circuitous; roundabout: took a circular route to the office.

4. Marked by reasoning in a circle: a circular theory.

5. Addressed or distributed to a large number of persons.

noun

A printed advertisement, directive, or notice intended for mass distribution.

[Middle English circuler, from Anglo-Norman, from Latin circulāris, from circulus, circle. See circle.]

circularʹity (-lărʹĭ-tē) noun

cirʹcularly adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
circular
|
circular
circular (adj)
spherical, rounded, globular, round