Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
railway
['reilwei]
|
Cách viết khác : railroad ['reilroud]
danh từ
đường có những đường ray cho tàu hoả chạy ở trên; đường sắt; đường xe lửa
đường sắt đang được xây dựng
( số nhiều) ngành đường sắt
làm việc ở/cho ngành đường sắt
mạng lưới đường sắt do nhà nước điều hành
công ty đường sắt
toa xe lửa
đầu máy xe lửa
kỹ sư ngành đường sắt
chăn len để đắp chân (trên xe lửa)
ga xe lửa
hết sức nhanh
Chuyên ngành Anh - Việt
railway
['reilwei]
|
Kỹ thuật
đường sắt
Từ điển Anh - Anh
railway
|

railway

railway (rālʹwā) noun

Abbr. rwy., ry., r., R.

1. A railroad, especially one operated over a limited area: a commuter railway.

2. A track providing a runway for wheeled equipment.

noun, attributive.

Often used to modify another noun: railway stops; railway lines.