Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cross-cut
['krɔskʌt]
|
danh từ
sự cắt chéo; đường cắt chéo
đường tắt chéo
tính từ
cưa ngang khúc gỗ (trái với cưa dọc)
lưỡi cưa ngang
Chuyên ngành Anh - Việt
cross-cut
['krɔskʌt]
|
Kỹ thuật
cắt ngang, tiết diện ngang
Toán học
nhát cắt thiết diện; tương giao