Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
terrible
['terəbl]
|
tính từ
khủng khiếp; gây ra khiếp sợ, gây ra đau khổ, gây kinh hoàng
cái chết khủng khiếp
một cuộc chiến tranh gây kinh hoàng
thậm tệ, ghê gớm, khó có thể chịu nổi; quá chừng
răng đau kinh khủng
nóng quá chừng
(thông tục) rất tồi, rất kém, rất tệ
tôi chơi quần vợt rất tồi
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
terrible
|
terrible
terrible (adj)
  • extreme, severe, serious, grave, intense, excessive (disapproving)
    antonym: mild
  • awful, dreadful, rotten, appalling, poor, abysmal
    antonym: wonderful
  • horrible, horrifying, horrific, horrendous, shocking, terrifying, frightful
    antonym: pleasant