Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
badly
['bædli]
|
phó từ worse ; worst
xấu, tồi, dở, bậy
ăn ở bậy bạ
nặng trầm trọng, nguy ngập
bị thương nặng
bị đánh thua nặng
lắm rất
rất cần cái gì
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
badly
|
badly
badly (adv)
  • poorly, deficiently, faultily, defectively, imperfectly, shoddily, roughly, inadequately
    antonym: well
  • seriously, severely, gravely, critically, desperately, acutely
    antonym: slightly
  • naughtily, disobediently, troublesomely, waywardly, mischievously, unmanageably, willfully, rudely, improperly