Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
beaten
['bi:tn]
|
động tính từ quá khứ của beat
tính từ
đập, nện (nền đường...)
gò, đập, thành hình
những đồ trang sức đôi khi làm bằng bạc, vàng gò thành hình
quỵ, nản chí
đường mòn
môn sở trường
lịch sử là môn sở trường của anh ấy
Chuyên ngành Anh - Việt
beaten
['bi:tn]
|
Hoá học
đánh
Kỹ thuật
đánh
Sinh học
đánh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
beaten
|
beaten
beaten (adj)
compressed, packed down, trodden, flattened, crushed, trampled, compacted