Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
ornament
['ɔ:nəment]
|
danh từ
đồ trang hoàng, đồ trang trí, đồ trang sức; sự trang hoàng
cái tháp trang hoàng lộng lẫy
niềm vinh dự
là niềm vinh dự cho nước mình; làm vẻ vang cho đất nước mình
( số nhiều) (âm nhạc) nét hoa mỹ
( số nhiều) (tôn giáo) đồ thờ
ngoại động từ
trang hoàng, trang trí
một chiếc áo dài tô điểm đăng ten