Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
wounded
['wu:ndid]
|
tính từ
bị thương
(nghĩa bóng) bị tổn thương, bị xúc phạm
danh từ
( the wounded ) những người bị thương
bệnh viện đầy những người ốm đau và bị thương
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
wounded
|
wounded
wounded (adj)
  • injured, hurt, suffering
  • offended, hurt, upset, distressed, aggrieved, stung, anguished, pained