Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
situation
[,sit∫u'ei∫n]
|
danh từ
vị trí, địa thế
một vị trí đẹp trông xuống thung lũng
tình hình, hoàn cảnh, trạng thái
ở trong một hoàn cảnh lúng túng
lâm vào/thoát khỏi một tình thế khó khăn
chỗ làm; việc làm
tìm được một chỗ làm mới
Việc cần người/Người cần việc
xem save
Chuyên ngành Anh - Việt
situation
[,sit∫u'ei∫n]
|
Kinh tế
tình huống; tình thế
Kỹ thuật
tình huống, hoàn cảnh
Toán học
vị trí; tình trạng, trạng thái, tình hình
Vật lý
vị trí; tình trạng, trạng thái, tình hình
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
situation
|
situation
situation (n)
  • state of affairs, circumstances, state, condition, status quo
  • location, position, site, place, setting, spot
  • job, position, post