Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
vacant
['veikənt]
|
tính từ
không đầy hoặc choán chỗ; trống rỗng; bỏ không; khuyết
phòng vệ sinh không có người à?
một chỗ làm, chức vụ, phòng ở khách sạn bỏ trống
ghế trống (chưa có người ngồi lên)
những giờ rảnh rỗi
trống rỗng (óc); lơ đãng, đờ đẫn (cái nhìn)
đầu óc trống rỗng
cái nhìn/nét mặt lơ đãng
Chuyên ngành Anh - Việt
vacant
['veikənt]
|
Toán học
khuyết, trống
Vật lý
khuyết, trống
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
vacant
|
vacant
vacant (adj)
  • empty, available, unoccupied, not in use, unfilled, untaken, free, unused, clear
    antonym: occupied
  • blank, empty, expressionless, indifferent, vacuous, uncomprehending, inane
    antonym: alert