Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
valley
['væli]
|
danh từ
thung lũng; chỗ hỏm hình thung lũng, rãnh, máng
châu thổ, lưu vực
(kiến trúc) khe mái
thời kỳ vô cùng bi đát, thời kỳ gần kề cõi chết
Chuyên ngành Anh - Việt
valley
['væli]
|
Kỹ thuật
thung lũng, lũng
Sinh học
thung lũng
Toán học
cái lõm; chỗ lõm (của đường cong)
Vật lý
cái lõm; chỗ lõm (của đường cong)
Xây dựng, Kiến trúc
thung lũng, lũng
Từ điển Anh - Anh
valley
|

valley

valley (vălʹē) noun

Abbr. val.

1. An elongated lowland between ranges of mountains, hills, or other uplands, often having a river or stream running along the bottom.

2. An extensive area of land drained or irrigated by a river system.

3. A depression or hollow resembling or suggesting a valley, as the point at which the two slopes of a roof meet.

 

[Middle English valey, from Old French valee, from Vulgar Latin *vallāta, from Latin vallēs.]

valʹleyed adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
valley
|
valley
valley (n)
vale (literary), gorge, dale, dell (literary), basin
antonym: hill