Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
finalize
['fainəlaiz]
|
động từ
làm xong, hoàn thành
cho hình dạng cuối cùng, làm cho hình thành hình dạng cuối cùng; thông qua lần cuối cùng
(thể dục,thể thao) vào vòng chung kết
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
finalize
|
finalize
finalize (v)
settle, decide, firm up, conclude, complete, tie up, confirm, wrap up (informal)
antonym: start