Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
management
['mænidʒmənt]
|
danh từ
sự trông nom, sự quản lý
sự điều khiển
ban quản lý, ban quản đốc
sự khôn khéo, sự khéo xử; mánh lới
Chuyên ngành Anh - Việt
management
['mænidʒmənt]
|
Hoá học
sự điều hành, sự quản lý
Kinh tế
sự quản lý
Kỹ thuật
sự điều hành, sự quản lý
Toán học
sự quản lý
Xây dựng, Kiến trúc
sự điều khiển, sự điều hành, sự quản lý ban giám đốc; sự tổ chức sản xuất
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
management
|
management
management (n)
  • organization, running, administration, supervision, managing, controlling
  • directors, managers, executives, employers, board, bosses