Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
conclude
[kən'klu:d]
|
động từ
( to conclude something with something ) kết luận; kết thúc
Một vài nhận xét có tính cách kết luận
hội nghị bế mạc lúc 11 giờ
bộ phim kết thúc bằng việc kẻ phản bội tự sát
bà ta kết luận bằng cách cho rằng...
( to conclude something from something ) kết luận
Sự thật là như vậy, anh rút ra kết luận gì từ đây?
Từ những chứng cứ thu thập được, hội đồng xét xử kết luận y là tội phạm chiến tranh
Việt Nam ký hiệp định thương mại với Mỹ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) quyết định (sau khi bàn thảo)
họ quyết định ra đi
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
conclude
|
conclude
conclude (v)
  • end, close, finish, terminate, finish off, wrap up (informal), call a halt, halt
    antonym: start
  • deduce, assume, presume, decide, reckon, construe, suppose, infer
    antonym: speculate
  • bring about, accomplish, settle, arrange, achieve, complete, close, determine, clinch, resolve