Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
compute
[kəm'pju:t]
|
động từ
tính toán, ước tính
Chuyên ngành Anh - Việt
compute
[kəm'pju:t]
|
Kỹ thuật
tính, tính toán
Toán học
tính, tính toán
Vật lý
tính, tính toán
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
compute
|
compute
compute (v)
calculate, work out, total, add, subtract, multiply, divide
antonym: estimate

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
meat [mi:t]
 
haunt [hɔ:nt]