Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
e
[i:]
|
danh từ, số nhiều Es , E's E , e
mẫu tự thứ năm trong bảng mẫu tự tiếng Anh
(âm nhạc) nốt mi
vật hình E
(hàng hải) tàu hạng hai
viết tắt của earth (nối với đất)
viết tắt của east (phía đông)
Từ điển Việt - Anh
e
[e]
|
to fear; to be afraid
I am afraid she will not come
I'm afraid I'm disturbing you
(kỹ thuật) (từ gốc tiếng Pháp là Air) air
(âm nhạc) (từ gốc tiếng Pháp là Air) xem điệu nhạc
Từ thông dụng khác
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]
 
haunt [hɔ:nt]