Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
e
[i:]
|
danh từ, số nhiều Es , E's E , e
mẫu tự thứ năm trong bảng mẫu tự tiếng Anh
(âm nhạc) nốt mi
vật hình E
(hàng hải) tàu hạng hai
viết tắt của earth (nối với đất)
viết tắt của east (phía đông)
Từ điển Việt - Anh
e
[e]
|
to fear; to be afraid
I am afraid she will not come
I'm afraid I'm disturbing you
(kỹ thuật) (từ gốc tiếng Pháp là Air) air
(âm nhạc) (từ gốc tiếng Pháp là Air) xem điệu nhạc