Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ta
[tɑ:]
|
thán từ
(thông tục) cám ơn!
Từ điển Việt - Anh
ta
[ta]
|
I; me; my
As for me, I don't think so
You must obey my orders!
This is my scepter
we; our; us
We should not contradict them
Our army have won a series/succession of victories
Let's go!
The world around us
Từ điển Việt - Việt
ta
|
đại từ
từ tự xưng khi nói thân thiết với người khác
ta về ta tắm ao ta, dù trong dù đục ao nhà vẫn hơn (ca dao);
mình về mình có nhớ ta, ta về ta nhớ những hoa cùng người (Tố Hữu)
từ gộp chung mình và người đối thoại với ý thân mật
chị em ta cùng về; đôi ta
tính từ
từ người Việt Nam dùng chỉ cái của đất nước mình
tết ta; nước ta
nói đến người nào đó với ý coi khinh
cô ta; hắn ta
trạng từ
dùng để nhấn mạnh câu hỏi hoặc biểu thị ý thân mật
đâu rồi vậy ta? Đẹp quá ta!; Hay vậy ta!
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
ta
|
ta
ta (interj)
thank you, thanks, cheers