Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
trận
[trận]
|
battle; fight
To give/fight a fierce battle
Fight between the dogs; dogfight
To fight a losing battle
attack; fit; outburst; storm
An outburst of laughter; a fit of laughter
An attack of giggles; a fit of giggles
A storm of abuse
(thể dục thể thao) fixture; match; game
An evening fixture/match
To play a home game/an away game
To give somebody a good telling-off/talking-to
To give somebody a good hiding/thrashing
Từ điển Việt - Việt
trận
|
danh từ
cuộc đụng độ trong quá trình chiến đấu ở một khu vực nhất định
bày binh bố trận
cuộc thi đấu quyết liệt
trận đá bóng sôi nổi
nổi lên bất thình lình, mạnh mẽ và dữ dội
trận mưa đá;
bị một trận đòn đau