Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
này
[này]
|
by the way
How is he, by the way ?
this; these
This shirt
These children
Whose is this?
... này ... nọ ;... này ... kia
Such and such
He asked me to buy such and such books, but I don't have a free moment/I don't have a minute/moment to myself
He told me all sorts of things but he couldn't convince me
Từ điển Việt - Việt
này
|
đại từ
từ chỉ người, sự vật,... ở gần hoặc vào lúc mình đang nói
này là em ruột, này là em dâu (Truyện Kiều)
tính từ
chỉ người hay vật ở trước mặt
con này chẳng phải thiện nhân (Truyện Kiều)
trạng từ
từ chỉ sự liệt kê
đi chợ này, thổi cơm này, giặt giũ này, nhiều việc quá
từ đặt sau câu tỏ thái độ nghiêm khắc hoặc thúc đẩy
ăn đi này
cảm từ
tiếng thốt ra như bảo hãy chú ý
này, đi cẩn thận đấy