Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
[cô]
|
danh từ
aunt, father's sister
auntie; Miss; young lady, young woman
A little miss'
(an emperor calls himself) this orphan
đại từ
you (used to an aunt); I (used by aunt to nephew or niece)
you (used to one's younger sister or to a young lady)
động từ
to boil down
To boil down sirup
be/become; caked/compressed; thicken; condense
tính từ
isolated, alone, lonely
helpless, no one to turn to
concentrate
Từ điển Việt - Việt
|
danh từ
em gái hoặc chị của cha
cô chở cháu nhé
người con gái hoặc phụ nữ còn trẻ, chưa chồng
cô em đi đâu đấy?; cô bán hàng
người phụ nữ dạy học
cô nuôi dạy trẻ
đại từ
từ xưng với cháu hoặc người đáng tuổi cháu
con làm bài xong chưa, cô xem nào
động từ
làm bốc hơi nước cho đặc lại
cô nước đường
làm cho gọn và hay hơn
bài viết dài quá, phải cô lại
tính từ
lẻ loi, chỉ có một mình
thân cô thế cô