Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
hate
[heit]
|
danh từ
(thơ ca) lòng căm thù; sự căm hờn, sự căm ghét
ngoại động từ
căm thù, căm hờn, căm ghét
(thông tục) không muốn, không thích
tôi không hề muốn làm phiền anh
ghét cay ghét đắng ai
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
hate
|
hate
hate (n)
hatred, abhorrence, detestation, odium, revulsion, disgust, dislike, animosity, aversion (formal), distaste, loathing
antonym: love
hate (v)
abhor (formal), detest, loathe, dislike, despise
antonym: love