Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
she
[∫i:]
|
đại từ
nó, bà ấy, chị ấy, cô ấy...
chị ấy hát hay
nó (chỉ tàu, xe... đã được nhân cách hoá), tàu ấy, xe ấy
ngày mai chiếc tàu ấy nhổ neo
danh từ
đàn bà, con gái
đứa bé là con trai hay con gái?
người có thể yêu được
động vật cái
một ổ hai con cái và một con đực
(trong từ ghép chỉ động vật) cái
dê cái
lừa cái
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
she
|
she
she (pron)
this woman, that woman, the woman in question, this girl, that girl, the girl in question