Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
by
[bai]
|
giới từ
gần, cạnh, kế, bên
gần biển
ngồi cạnh ai
về phía
hướng bắc hơi lệch về phía đông
qua, ngang qua, xuyên qua, dọc theo (chỉ hướng và chuyển động)
đi xuyên qua các cánh đồng, chứ không dọc theo các con đường
vào lúc, vào khi, vào khoảng, vào quãng (chỉ thời gian)
tấn công vào đêm
rút vào lúc trời sáng
khoảng ngày mai
vào lúc này
theo cách, bằng cách, theo từng
cho thuê nhà theo từng năm
bán hàng theo từng tấn một
từng bước, dần dần
bằng, bởi, do
phố xá được thắp sáng bằng điện
đi du lịch bằng đường biển
gửi vật gì bằng đường bưu điện
do lỡ, do nhầm
theo như, phù hợp với
theo sự cho phép của ai
theo điều 3 của hiệp ước
đến mức, đến khoảng
viên đạn trượt mục tiêu khoảng hai insơ
trước
xin thề trước thượng đế là...
nhân đây, tiện thể
một mình không có ai giúp đỡ
có vật gì trong tay
phó từ
gần
không có ai ở gần
qua
đi vội qua
sang một bên, ở bên; dự trữ, dành
để cái gì sang một bên; để dành cái gì
lát nữa thôi; ngay bây giờ
nhìn chung, nói chung, rút cục
Chuyên ngành Anh - Việt
by
[bai]
|
Kỹ thuật
bằng
Toán học
bằng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
by
|
by
by (adv)
by means of, through, via, using, by way of, by dint of
by (prep)
  • through, via, in, by means of, as a result of
  • with, next to, near, beside
  • not later than, before, sooner than